THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MÁY CẮT SẮT THÉPXÂY DỰNG TOYO NHẬT BẢN (NGUỒN ĐIỆN 380V- 3 PHASE) | |||
Moder | C-33 | C-43 | C-53, MC-51W |
Mô tơ – Công Suất | 1,5KW – 30A | 2,2KW-50A | 3,7KW – 60A |
Tốc độ cắt (Tần số:
50Hz) |
1,5s/Thao tác |
1,6s/Thao tác |
2,5s/Thao tác |
Kích thước ( Dài – Rộng
– Cao) |
555-615-930mm |
580 – 710 -1.045mm |
690 – 1.235-1.130mm |
Trọng lượng | 460Kg | 600Kg | 1.590Kg |
KHẢ NĂNG CẮT TỐI ĐAVÀ CẮT ĐỒNG THỜI | ||||||||||||
Moder |
Loại sắt (Độ cứng của sắt) | Đường kính của sắt (mm) | ||||||||||
D10 | D12 | D16 | D20 | D25 | D28 | D32 | D35 | D38 | D41 | D51 | ||
C-33 |
CB3 | 7 | 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | – | – | – | |
CB4,5 – SD390 | 7 | 5 | 3 | 2 | 1 | 1 | – | – | – | – | ||
C-43 |
CB3 | 8 | 6 | 5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
– |
CB4,5 – SD390 | 8 | 6 | 5 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
– |
– |
|
MC-51W C-53 |
CB3 | 16 | 12 | 10 | 7 | 4 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 |
CB4,5 – SD390 | 16 | 12 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | – |
Reviews
There are no reviews yet.